• adj-na/n

    ăn liền/làm được luôn/sự ăn liền/ngay lập tức
    インスタントくじ : xổ số cào biết kết quả ngay
    インスタントコーヒー : cà phê tan uống liền
    マグカップにインスタント・コーヒーを入れて熱湯を注ぐ: cho cà phê tan vào tách và châm thêm nước sôi
    友達からインスタントメッセージが届く: nhận được tin nhắn của một người bạn
    インスタントラーメン: mì ăn liền
    インスタント食品 : thực phẩm ă

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X