-
adj-na/n
ăn liền/làm được luôn/sự ăn liền/ngay lập tức
- インスタントくじ : xổ số cào biết kết quả ngay
- インスタントコーヒー : cà phê tan uống liền
- マグカップにインスタント・コーヒーを入れて熱湯を注ぐ: cho cà phê tan vào tách và châm thêm nước sôi
- 友達からインスタントメッセージが届く: nhận được tin nhắn của một người bạn
- インスタントラーメン: mì ăn liền
- インスタント食品 : thực phẩm ă
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ