• [ インスタント食品 ]

    / THỰC PHẨM /

    n

    thực phẩm ăn liền
    インスタント食品ばかり食べてたらおなかの子に悪いよ: thực phẩm ăn liền không tốt cho cháu nhỏ đâu!
    インスタント食品で我慢する: cố gắng nuốt đồ ăn liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X