• n

    người hướng dẫn
    ~でインストラクターのアルバイトをする: làm việc bán thời gian với tư cách là người hướng dẫn ở...
    インストラクターがみんなハンサムなの!: các anh hướng dẫn viên đều rất đẹp trai
    ダイビングスクールではインストラクターはたいてい申し分のない人々です。私はここにいるどのインストラクターに対しても落胆したことはありません: ở trường dạy lái xe, các giáo viên hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X