• Kỹ thuật

    bộ cài đặt [installer]
    người lắp đặt (máy móc, thiết bị...) [installer]

    Tin học

    trình cài đặt/chương trình cài đặt/bộ cài đặt [installer (installation program)]
    Explanation: Cài đặt chương trình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X