• Tin học

    [ インストールすみのソフトウェアをさくじょする ]

    gỡ bỏ phần mềm/tháo bỏ phần mềm/xóa bỏ phần mềm đã cài [to uninstall software]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X