• n

    phần bị chắn
    インタセプト弁:van chắn (intercept valve)
    Ghi chú: diễn tả phần mặt phẳng hoặc đường thẳng bị chắn trong toán học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X