• n

    người phỏng vấn/phóng viên
    彼は、経験豊かなテレビのインタビュアーだ: anh ta là một phóng viên truyền hình kỳ cựu
    インタビュアーの資格を失う: bị tước thẻ phóng viên
    ~についてインタビュアーに語る: phỏng vấn về vấn đề gì
    インタビュアーは、インタビューの相手が緊張していることに気付いた: phỏng vấn viên nhận thấy anh đáp viên (người được phỏng vấn) đang rất căng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X