• Kỹ thuật

    giao diện/khớp nối [interface]
    Explanation: Biên chung giữa các hệ hoặc môđun độc lập mà ở đó diễn ra truyền thông.

    Tin học

    giao diện [interface]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X