-
adj-na
ảnh hưởng lẫn nhau/tác động qua lại/đối kháng/tương tác
- インタラクティブ・テレビゲームで遊ぶ: chơi một video game đối kháng
- インタラクティブ技術は、新しい学習法を開発する一助となるだろう: công nghệ tương tác sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương pháp học tập mới
- ホームページをよりインタラクティブにする: làm cho các trang web kết nối lẫn nhau (link với nhau)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ