• adj-na

    ảnh hưởng lẫn nhau/tác động qua lại/đối kháng/tương tác
    インタラクティブ・テレビゲームで遊ぶ: chơi một video game đối kháng
    インタラクティブ技術は、新しい学習法を開発する一助となるだろう: công nghệ tương tác sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương pháp học tập mới
    ホームページをよりインタラクティブにする: làm cho các trang web kết nối lẫn nhau (link với nhau)

    n

    sự ảnh hưởng lẫn nhau/sự tác động qua lại/tương tác
    インタラクティブ・マルチメディア: phương tiện truyền thông tương tác (interactive multimedia)
    インタラクティブ・ビデオ・ディスク・システム: hệ thống đĩa video tương tác (interactive video disk system)

    Tin học

    tương tác/có tính tương tác [Interactive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X