• Kỹ thuật

    khóa liên động [interlock]
    Explanation: Ngăn ngừa máy hoặc thiết bị bắt đầu các hoạt động tiếp theo cho tới khi hoạt động hiện thời được hoàn thành.
    sự tự liên kết [interlock]
    Explanation: Sự tự khóa lại với nhau, tự giằng lại với nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X