• abbr

    quốc tế
    インターコネクトスタンダード: tiêu chuẩn kết nối quốc tế
    インターコンチネンタル杯 : cúp liên lục địa

    n

    sự giao nhau/đường giao nhau/giao thiệp/tương tác/nội bộ
    インターコース: sự giao thiệp
    インターアクション: sự ảnh hưởng lẫn nhau (tương tác)
    インターコムを取り上げる: bắt máy nội bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X