• n

    quốc tế
    バンク・オブ・クレジット・アンド・コマース・インターナショナル: ngân hàng tín dụng và thương mại quốc tế (Bank of Credit and Commerce International)
    サイエンス・アプリケーションズ・インターナショナル: Công ty khoa học ứng dụng quốc tế (Science Applications International Corp)

    n

    quốc tế ca

    adj-na

    thuộc về quốc tế/có tính quốc tế
    インターナショナル・データ・コーポレーション : Công ty dữ liệu quốc tế (International Data Corporation)
    インターナショナル・ストラテジー・アンド・インベストメント: tổ chức chiến lược và đầu tư quốc tế (International Strategy and Investment)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X