• [ インターバンクとりひき ]

    n

    sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng/giao dịch liên ngân hàng
    インターバンク取引(Interbank Deal)とは銀行間で行われる外国為替取引のこと: Giao dịch liên ngân hàng là giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng với nhau
    インターバンク取引モデル: Mô hình giao dịch liên ngân hàng
    銀行ディーラー同士が取引するインターバンク取引に準じたレートで取引できます: các ngân hàng chi nhánh có thể giao dịch với nh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X