• n

    công nghiệp
    (社)日本インダストリアルデザイナー協会 : hiệp hội các nhà thiết kế công nghiệp Nhật Bản
    インダストリアル・バンキング : ngân hàng công nghiệp
    インダストリアル・ミュージック: âm nhạc công nghiệp
    インダストリアル・アニメーション: hoạt hình công nghiệp

    adj-na

    thuộc về công nghiệp/có tính công nghiệp
    インダストリアル・システム: hệ thống công nghiệp
    インダストリアル・デザイン: kiểu dáng công nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X