• n

    in-sơ/inch
    インチで : (đo) bằng in-sơ
    21インチのテレビを買う: mua một cái ti vi 21 inch
    幅が32インチである: chiều rộng là 32 in-sơ
    自分の顔から数インチ(しか離れていない)先に(人)の顔を見る: nhìn thấy ai chỉ cách mặt nhau vài in-sơ
    Ghi chú: đơn vị đo chiều dài Anh

    n

    tấc Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X