• n, abbr

    giới trí thức
    非常にインテリな両親の元に生まれる: sinh ra trong một gia đình trí thức
    彼はかなりのインテリに見える: anh ta trông khá là trí thức
    彼女はインテリより男らしいタイプが好きだ : cô ta thích kiểu ra dáng đàn ông thật sự hơn là kiểu trí thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X