• n

    nội địa/nội bộ

    n

    nội thất
    新しい家のインテリアはとても魅力的だ : nội thất của ngôi nhà mới trông rất cuốn hút (hấp dẫn)
    このカフェ、とてもいいわね。インテリアと音楽がくつろげる感じだし、サラダもおいしそう: quán cà phê này được đấy nhỉ. Nội thất và âm nhạc rất dễ chịu còn món sa-lát thì trông thật tuyệt
    インテリア装飾のデザイン: thiết kế trang trí nộ

    Kỹ thuật

    bên trong [interior]
    Nội thất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X