• n

    sự thông minh
    コンピュータ・インテリジェンス: trí thông minh của máy vi tính (computer intelligence)

    Tin học

    trí tuệ/sự thông minh [intelligence]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X