• adj-na

    độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt
    インディペンデント映画を作る: làm một bộ phim độc lập
    インディペンデント・ガレージ (independent garage): gara riêng (chỗ để ô tô riêng biệt)
    インディペンデント・レジスター: Independent-Register (tên một tờ báo của Mỹ)

    n

    sự độc lập
    アイリッシュ・インディペンデント: nền độc lập của Ai-len
    ジ・オックスフォード・インディペンデント: "The Oxford Independent" (tên 1 tờ báo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X