• n

    mục lục
    トピック・インデックス: mục lục theo chủ đề
    セグメント・インデックス : mục lục theo đoạn

    Kinh tế

    chỉ số [Index]
    Category: インデックス
    Explanation: マーケットの動向を表す指標のことをインデックスという。株価を数値化した株価指数や債券価格を数値化したものもある。

    Tin học

    chỉ mục [index]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X