• n

    ngữ âm/cách phát âm
    日本語のイントネーションで: (với) cách phát âm theo tiếng Nhật
    イントネーション型: kiểu phát âm

    n

    ngữ điệu
    イントネーションが良い: ngữ điệu (phát âm) hay
    イントネーション曲線: cung bậc ngữ điệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X