• n

    in-đô-nê-xi-a

    n

    nam dương

    n

    nước Inđônêsia/Indonesia
    インドネシア警察: cảnh sát Inđônêsia
    日本インドネシアNGOネットワーク: hệ thống các tổ chức phi chính phủ của Nhật ở Inđônêsia
    イスラム教徒が多数派であるインドネシア: nước Indonesia với phần lớn dân số là các tín đồ hồi giáo
    資金供給側がインドネシアに数十億ドルを投入した: bên cung cấp vốn đã đầu tư hàng triệu đô-la

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X