• n

    cơ sở hạ tầng
    インフラに大金を使う: dùng nhiều tiền (đầu tư) vào cơ sở hạ tầng
    地方インフラ : cơ sở hạ tầng của địa phương
    独自のインフラがある: có cơ sở hạ tầng riêng
    社会的インフラの確立: xây dựng cơ sở hạ tầng xã hội
    社会インフラにおけるサービス停止: ngừng cung cấp các dịch vụ về cơ sở hạ tầng xã hội
    インフラを改善(整備)

    Tin học

    hạ tầng/cơ sở hạ tầng [infrastructure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X