• n

    đầu vào/đầu dòng điện vào/đầu giắc cắm vào/sự nhập vào/sự nhập dữ liệu
    オーディオ・ビデオ用インプット: đầu giắc cắm vào của âm thanh và hình ảnh
    インプットボックス: hộp đầu vào
    インプット連関: liên quan đến đầu vào
    インプット・デバイス: thiết bị đầu vào
    ~からのインプットを調整する: điều chỉnh đầu vào của...
    インプット強化: (sự) củng cố đầu vào

    Kỹ thuật

    đầu vào/truyền vận [input]

    Tin học

    vào/đầu vào [input]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X