• n

    hóa đơn
    コマーシャル・インボイス: hóa đơn thương mại
    シッピング・インボイス: hóa đơn hãng tàu
    注文の商品が届きましたらインボイスを確認をお願いします: xin hãy xác nhận hóa đơn vận chuyển khi ông nhận được hàng
    インボイスは受領から10日以内に支払われるものとする: hóa đơn sẽ được thanh toán trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận được
    見本用インボ

    Kinh tế

    hóa đơn [Invoice]
    Explanation: 国際取引で使用される送り状のこと。代表的な例が商業送り状(Commercial Invoice)がある。これは売主が買主に発行するもので、貨物の明細書、計算書、請求書、契約書類となるものである。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X