• n

    inmarsat
    国際海事衛星機構(インマルサット): Cơ quan vệ tinh hàng hải quốc tế (INMARSAT)
    Ghi chú: Tên tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế

    Kỹ thuật

    tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế [INMARSAT (international maritime satellite organization)]
    Explanation: Dịch vụ nhằm cung cấp truyền thông điện thoại, điện báo, dữ liệu, fax, cấp cứu và an toàn cho hàng hải và các ngành công nghiệp xa bờ, có 44 nước thành viên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X