• n

    cửa sổ
    ウィンドウ・クリーナ: người lau chùi cửa sổ
    ウィンドウ・グラス: kính cửa sổ
    ウィンドウ・コンパレータ11: máy so mẫu cửa sổ (window comparator)

    Tin học

    cửa sổ [window (e.g in computer graphics)]
    Explanation: Ví dụ trong đồ họa máy tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X