• Tin học

    [ ウィンドウ環境 ]

    môi trường cửa sổ [windowing environment]
    Explanation: Một loại giao diện chương trình ứng dụng ( API) các tính năng quan hệ mật thiết với giao diện người máy đồ họa như các cửa sổ, các trình đơn kéo xuống, các phông chữ màn hình và các dải cuộn hoặc hộp cuộn), và các tính năng được chuẩn bị sẵn sàng cho các lập trình viên sử dụng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X