• n

    sự đi ngó hàng/sự đi lượn các cửa hàng/xem hàng/mua sắm
    インターネットでウィンドウ・ショッピングをする: đi xem hàng trên internet
    ウインドウショッピングに行った: tôi đi dạo các cửa hàng
    ウィンドーショッピングの落とし穴: cạm bẫy mua sắm trên mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X