• n

    cánh/mặt nhìn nghiêng/biên
    ウイングの選手 (スポーツ): cầu thủ biên (trong thể thao)
    ウイングスパン: cánh máy bay
    鳥はウイングを広げ、飛び去った: con chim xoè cánh và bay đi

    Kỹ thuật

    vè xe [wing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X