• n

    áo cưới
    ママのウェディングドレス、どう。きれいでしょ: Thấy cái áo cuới của mẹ thế nào? Có đẹp không
    私はウェディングドレス手作りしたんだ!あなたが結婚する時は、私が作ってあげるね: tôi đã tự tay làm chiếc áo cưới này. Tôi sẽ may tặng bạn một chiếc khi nào bạn thành hôn nhé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X