• n

    người phục vụ bàn/bồi bàn nam
    ウエーターの制服: trang phục của nam bồi bàn
    そのウエーターは私の注文と全く別の(違う)品(もの)を運んできた: người phục vụ bàn đó đã mang những món ăn hoàn toàn sai với những gì tôi đã yêu cầu
    ウエーターにチップをやる: thưởng tiền boa cho bồi bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X