• Kỹ thuật

    kiểu sơn bôi bẩn gần như xe thực [weathering]
    Explanation: 実車に近いように汚れ等を塗装すること(アメリカではウエザリングによりプレミアが付いている場合があります)。
    sự biến đổi thời tiết/sự phong hóa [weathering]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X