• n

    nhân viên bảo vệ
    彼らは工場を守るために、ウォッチマンを雇った: họ thuê nhân viên bảo vệ để bảo vệ nhà máy
    ウオッチングの部屋: phòng của nhân viên bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X