• n/a

    kín nước (không để nước lọt vào)
    船をウォータータイトにする: làm cho thuyền không bị nước ngấm vào
    ウォータータイトな 容器: đồ đựng có tính chất kín nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X