• n

    vải không thấm nước/áo mưa
    このジャケットはウォータープルーフですか: có phải cái áo jacket này là vải không thấm nước
    漁師たちは、あらしが近づいてきたためウォータープルーフを着た: những người ngư dân mặc áo mưa vì cơn bão đã tới gần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X