• [ ウォールがい ]

    n

    phố Uôn/New York
    ウォール街の株: cổ phiếu phố Uôn
    ウォール街の大企業 : một doanh nghiệp lớn ở phố Uôn

    Kinh tế

    [ うぉーるまち ]

    phố Wall [Wall Street]
    Explanation: ニューヨークにある通りの名称。ニューヨーク証券取引所(NYSE)があり、銀行や証券会社が集中していることから、アメリカ金融市場の通称ともなっている。日本の兜町、ロンドンのシティのようなもの。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X