• n

    sự nhìn ngắm
    ホエール・ウオッチング : xem cá voi
    マン・ウオッチング: sự ngắm nhìn ai
    その映画のウオッチングだけで幸せな気分になった: chỉ xem bộ phim này cũng đủ làm tôi vui vẻ, hạnh phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X