• n

    uran/chất uran/uranium
    軍事使用に適さないウラニウム: Chất uranium không thích hợp sử dụng trong quân đội
    核兵器用のウラニウムを濃縮する: Gia tăng nồng độ uranium (làm giàu uranium) sử dụng trong vũ khí hạt nhân
    ウラニウム・鉱物・放射性金属中央協会: Hiệp hội trung ương về kim loại có tính phóng xạ, khoáng vật, uranium
    ウラニ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X