• n

    uran/chất uran
    私もそう思うわ。ウランを、簡単なアルミのバケツの中で混ぜてたなんて、信じられない: Tôi cũng nghĩ vậy. Thật không thể tin được rằng người ta pha trộn chất uran vào trong xô nhôm
    プルトニウムとウランの混合酸化物燃料をプルサーマル原子炉で燃やす: Đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu oxi hóa của chất uran và nguyên tố Plutô bằng lò phản ứn

    Kỹ thuật

    u ran [uranium]
    Category: hóa học [化学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X