• [ ウーロンちゃ ]

    n

    trà Ôlong
    缶入りのウーロン茶: một lon trà Ô long
    台湾ウーロン茶: Trà Ôlong của Đài Loan
    私はウーロン茶を一杯頼む: tôi gọi một cốc trà Ôlong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X