• Kinh tế

    vận đơn hàng không [AWB (Air-way Bill)]
    Explanation: 荷送人により、または荷送人に代わって作成された非譲渡証券。航空会社が受託貨物を発送するため、荷送人との間で契約を結んだことを証明する物。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X