• n

    máy điều hòa không khí

    n

    máy điều hòa nhiệt độ/máy lạnh/điều hòa
    エアコンが故障しています: máy điều hòa đang bị hỏng
    私たちはエアコンが手放せない: chúng tôi không thể thiếu máy điều hoà
    このバスにはエアコンが付いていない: xe buýt này không có máy lạnh
    エアコンは電気を使い過ぎる。 : Điều hòa chạy tốn điện quá
    一日中エアコンをつけっ放しにしておく: bật điều hòa cả ngày
    エアコンを一番低い設定にしておく: bật

    Kỹ thuật

    máy điều hoà [air conditioner]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X