• n

    túi khí/túi hơi
    車のエアバッグの起爆剤: chất gây nổ trong túi khí của ô tô
    エアバッグによるけがを回避する: phòng tránh bị bỏng túi khí
    小型車にエアバッグを装備することを奨励する: khuyến khích lắp túi khí trong xe con

    Kỹ thuật

    túi khí/Túi hơi [air bag]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X