• エアブリード

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    mạch cung cấp không khí trong bộ chế hòa khí [air bleed]
    Explanation: Để trộn với nhiên liệu thành hỗn hợp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X