• n

    thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
    彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った: cô ấy rất hăng hái tham dự lớp học thể dục nhịp điệu
    エアロビクスのトレーニング : khóa học thể dục thẩm mỹ
    エアロビクスで余分なカロリーを燃やす: tiêu bớt calo bằng cách tập thể dục nhịp điệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X