• n

    tám/số tám
    エイトに進出する: tiến đến con số tám
    エイト・マイル: tám dặm (8 Mile)
    エイトサム: điệu nhảy tám người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X