• n

    sôi động/náo nhiệt/sôi nổi/vui vẻ/thú vị

    adj-na

    sôi động/náo nhiệt/vui vẻ/sôi nổi/thú vị
    ラリーがエキサイティングだ: cuộc mít tinh diễn ra rất sôi nổi
    あの街はとてもエキサイティングな場所だと思う: thị trấn đó rất náo nhiệt
    ロック史上最もエキサイティングなライブショー: buổi biểu diễn (live show) sôi động nhất trong lịch sử nhạc rock
    あらゆる映画の中でも最もエキサイティングなシーン: cảnh sôi động nhất trong tất cả các b

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X