• n-vs

    sôi động/náo nhiệt/sôi nổi/kích thích/kích động/cuồng
    ~にエキサイトする: kích động trước điều gì
    ~にエキサイトし過ぎる: quá khích trước điều gì
    コンサートでああまでエキサイトするなんて、ばかげたことのように思える: tôi thấy, mọi người phát cuồng lên trong buổi hòa nhạc như vậy, thật là lố lăng, buồn cười

    Tin học

    động cơ tìm kiếm Excite [excite]
    Explanation: Là một động cơ tìm kiếm Web được phát triển bởi hãng Excite. Trong quá trình tìm kiếm theo một tiêu chí, Excite cung cấp cả nội dung tóm tắt về từng trang Web tìm thấy và đường dẫn tới các thông tin khác cùng loại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X