• n

    chuyên gia/nhà chuyên môn
    エレクトロニクスのエキスパート: chuyên gia điện tử
    コンピュータのエキスパート : chuyên gia máy tính
    教育のエキスパート: chuyên gia giáo dục
    ~のエキスパートとしてよく知られている: nổi tiếng là nhà chuyên môn
    世界中のエキスパートをつなぐ : hợp nhất các chuyên gia trên toàn cầu

    Kỹ thuật

    chuyên viên/chuyên gia [expert]
    giám định viên [expert]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X